Sự thật về Round Là Gì

Đánh giá Round Là Gì là ý tưởng trong bài viết hôm nay của Thvs.vn. Đọc content để biết chi tiết nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

round

*

round /raund/ tính từ trònround cheeks: má tròn trĩnh, má phínhround hand: chữ rộng, chữ viết tròn tròn, chẵna round dozen: một tá trònin round figures: tính theo số tròn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồia round trip: một cuộc hành trình khứ hồi theo vòng tròn, vòng quanha round voyage: một cuộc đi biển vòng quanh thẳng thắn, chân thật, nói không úp mởto be round with someone: (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với aia round unvarnished tale: sự thật nói thẳng ra không che đậy sang sảng, vang (giọng)a round voice: giọng sang sảng lưu loát, trôi chảy (văn)a round style: văn phong lưu loát nhanh, mạnhat a round pace: đi nhanh khá lớn, đáng kểa good round gun: một số tiền khá lớn danh từ vật hình tròn, khoanha round of toast: khoanh bánh mì nướng vòng trònto dance in a round: nhảy vòng tròn vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳthe earth”s yearly round: sự quay vòng hằng năm của trái đấtthe daily round: công việc lập đi lập lại hằng ngày (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vựcin all the round of knowledge: trong mọi lĩnh vực hiểu biết sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần trato go the rounds: đi tuần tra; đi kinh lývisiting rounds: (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân línhthe story goes the round: câu chuyện lan khắp cả tuần chầu (mời rượu…)to stand a round of drinks: thế một chầu rượu (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt…); (đánh bài) hộia fight of ten rounds: trận đấu mười hiệp tràng, loạtround of applause: tràng vỗ taya round of ten shots: một loạt mười phát súng thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) (quân sự) phát (súng); viên đạnto have but ten rounds left each: mỗi người chỉ còn lại mười viên đạnhe had not fired a single round: nó không bắn một phát nào (âm nhạc) canôngto show something in the round nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì phó từ quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, trònthe wheel turns round: bánh xe quay trònround and round: quanh quanhround about: quanhto go round: đi vòng quanhall the year round: quanh nămto sleep the clock round: ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêmtea was served round: người ta đưa mời một vòng quanh bànthere”s not enough to go round: không co đủ để mời khắp lượt trở lại, quay trở lạispring comes round: xuân về, mùa xuân trở lạithe other way round: xoay trở lại khắp cảround with paintings: gian phòng treo tranh tất cảto win somebody round thuyết phục được ai theo ý kiến mình danh từ quanh, xung quanh, vòng quanhto sit round the table: ngồi quanh bànto travel round the world: đi du lịch vòng quanh thế giớito discuss round a subject: thảo luận xung quanh một vấn đềto argue round anh round the subject: lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề ngoại động từ làm trònto round the angles: làm tròn các gốc cắt tròn, cắt cụtto round the dog”s ears: cắt cụt tai chó đi vòng quanh mũi đất ((thường) + off) gọt giũa (một câu)to round a sentence: gọt giũa câu văn đọc tròn môito round a vowel: đọc tròn môi một nguyên âm ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản…)to round one”s estate: làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi nội động từ thành tròn, trở nên trònone”s form is rounding: thân hình tròn trĩnh rato round off làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đốito round off the evening with a dance: kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy gọt giũa (câu văn) xây dựng thành cơ ngơito round on (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lạito round on one”s heel to look at somebody: quay gót lại nhìn ai bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giácto round out tròn ra, mập ra, béo rato round to (hàng hải) lái theo chiều gióto round up chạy vòng quanh để dồn (súc vật) vây bắt, bố ráp
bánh răng chuốtđi vòng quanhhình trònround heart: tim hình trònround pelvis: chậu hình trònround section: mặt cắt hình trònround steel tube: ống thép hình trònlàm trònround down: làm tròn xuốnground figures: con số được làm trònround off error: sai số làm trònround off function: hàm làm trònround up: làm tròn lênround up function: hàm làm tròn lênto round down: làm tròn xuốngto round off: làm tròn xuốngto round up: làm tròn lênmáng tháomẻ (lò cao)vành răng chốtvòng trònquarter round: 1/4 vòng trònround turn and two haft-hitches: một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây)Lĩnh vực: xây dựngchuyển động trònkhoanh tròntròn tovật hình trònLĩnh vực: toán & tinlàm tròn, quy trònLĩnh vực: hóa học & vật liệumáng ra gangmáng ra thépNational round threadren Mỹ trònbend rounduốn congchisel, round noseđục lỗ mũi trònfile roundgiũa trònfile, half roundgiũa bán nguyệtfile, round bastardgiũa thường đầu trònfilem roundgiũa trònflat wagon for the transport of round timbertoa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ trònfull round edgemép tròn hoàn toànhalf roundbán nguyệthalf roundhình bán nguyệthalf round bastard filedũa bán nguyệt mịnhalf round nose plierskềm mũi lòng mởhalf round nosedkim mũi lòng mohalf round wiredây nứa trònhalf round woodgỗ xúc xẻ haiin round figureslấy trònin round figuresquy tròninverted quarter roundvòng hình trứng ngượcmerry go round machinemáy làm khuôn kiểu bàn quaymissed roundhạt nổ không kích nổno trouble round (NTF)không có trục trặcno trouble round (NTF)không tìm thấy hỏng hócout of roundkhông trònout of round wearsự không mòn vê trònchẵnround dozen: một số chẵnround dozen: một lố chẵnround figure: số chẵnround sum: số tiền chẵnchuyến đưa hàngcó thể chấp nhận đượchiệpkhứ hồiround trip: chuyến đi khứ hồiround voyage: chuyến đi (biển) khứ hồiround voyage insurance: bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồilàm trònround down: làm tròn sốround off: làm tròn sốlàm tròn (số)tính tròn (số tiền)tính tròn sốtrònin round figures: theo số trònround down: làm tròn sốround down: bớt đi phần lẻ cho tròn sốround figure: số trònround figures: số trònround lot: lô trònround numbers: số trònround off: làm tròn sốround shin: cẳng chân trònround table (conference): hội nghị bàn trònround up: tăng lên cho tròn sốtròn chẵnvòng đàm phánGeneral round: vòng đàm phán GiơnevơGeneva round: vòng đàm phán Giơ-ne-vơTokyo round: Vòng đàm phán TokyoTokyo round of trade negotiations: Vòng đàm phán thương mại ở Tokyowage round: vòng đàm phán lươngbuying roundmua thẳngbuying roundmua trực tiếpget roundtránh néopen all year roundmở cửa suốt nămpay roundtổng người làm cônground casingmàng ruột nonround charterhợp đồng thuê tàu đi và vềround curesự ướp muối cá nguyên con. round dozenmột lố đủround fishcá nguyên conround gut hold-overchỗ lồi giữa lỗround lotlô nguyênround of wage increasessự tăng lương chung

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): round, rounders, roundness, round, rounded, roundly

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): round, rounders, roundness, round, rounded, roundly

*

*

*

n.

Bạn đang xem: Round là gì

(often plural) a series of professional calls (usually in a set order)

the doctor goes on his rounds first thing every morning

the postman”s rounds

we enjoyed our round of the local bars

the course along which communications spread

the story is going the rounds in Washington

a cut of beef between the rump and the lower legan outburst of applause

there was a round of applause

v.

wind around; move along a circular course

round the bend

adj.

Xem thêm: Lettuce Là Gì – Nghĩa Của Từ Lettuce

(mathematics) expressed to the nearest integer, ten, hundred, or thousand

in round numbers

adv.

Xem thêm: Tải Game Avatar Miễn Phí, Download Hack Lượng Miễn Phí

Microsoft Computer Dictionary

vb. To shorten the fractional part of a number, increasing the last remaining (rightmost) digit or not, according to whether the deleted portion was over or under five. For example, 0.3333 rounded to two decimal places is 0.33, and 0.6666 is 0.67. Computer programs often round numbers, sometimes causing confusion when the resulting values do not add up “correctly.” Percentages in a spreadsheet can thus total 99 percent or 101 percent because of rounding.

English Synonym and Antonym Dictionary

rounds|rounded|rounding|rounder|roundestsyn.: circular globular rotund sphericalant.: across square

Chuyên mục: Hỏi Đáp