Nhận định Ridge Là Gì

Chia sẻ Ridge Là Gì là chủ đề trong content bây giờ của Thiên Hạ Vô Song. Đọc content để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Ridge là gì

*
*
*

ridge

*

ridge /ridʤ/ danh từ chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi) dây (đồi, gò) lằn gợn (trên cát) luống (đất) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ngoại động từ vun (đất) thành luống trồng (cây) thành luống làm có lằn gợn (trên cát) nội động từ thành luống nhấp nhô nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên
đá ngầmdầm nócđặt xà nócdãy núiburied ridge: dãy núi chôn vùigranite ridge: dãy núi granitmountain ridge: dãy núi thấpđỉnhanticlinal ridge: đỉnh nếp lồidividing ridge: đỉnh chia nướcdouble ridge waveguide: ống dẫn sóng đỉnh képgain caused by a ridge: độ tăng tích do đỉnhgroundwater ridge: đỉnh tăng nước ngầmmountain ridge: đỉnh núiridge beam: dầm móc đỉnhridge cable roof structure): dây đỉnh kết (kết cấu mái dạng lưới)ridge capping: gờ đỉnh có nóc cheridge capping: đỉnh tường có nóc cheridge element: chi tiết thép đỉnh kèoridge pole: rầm đỉnh máiridge purlin: đòn dông (đòn đỉnh mái)ridge roll: cuộn ở đỉnhridge templet: dưỡng (góc, cạnh) đỉnh máiscattering properties of the ridge: các đặc trưng đỉnh của thùy bênscattering properties of the ridge: các đặc trưng đỉnh của búp bênthread ridge: đỉnh renwave ridge: đỉnh sóngđỉnh núiđỉnh renđường chia nướcđường phân thủyđường xoigờanticlinal ridge: gờ nếp lồibeach ridge: gờ bờ biểnbeach ridge: gờ ven biểnflash ridge: rìa, gờ có lỗ thoátridge capping: gờ đỉnh có nóc cheridge capping: gờ nóc máiridge course: hàng gờ nócridge waveguide: ống dẫn sóng có gờkhíangọnridge of a wave: ngọn sóngngọn sóngngưỡngnócridge (roof ridge): dầm nócridge beam: đòn nócridge beam: dầm nócridge beam: dầm ở nóc máiridge beam: xà nócridge board: ván dọc ở nóc mái (để đỡ các nút ở xà mái nghiêng)ridge board: thanh rìa nóc máiridge capping: gờ đỉnh có nóc cheridge capping: đỉnh tường có nóc cheridge capping: gờ nóc máiridge course: lớp nócridge course: hàng gờ nócridge gusset plate: tấm nẹp ở nóc nhàridge line: đường nócridge piece: thanh nócridge pole: rầm nócridge roll: đầu cuốn ở nócridge roll: cuốn ở nócridge stone: đá (lợp) nócridge tile: ngói nócridge truss joint: tiết điểm xà nóc của giànridge vent: lỗ thông hơi trên nócridge vent: cửa gió ở nócridge vents: lỗ thông hơi dưới nócroof ridge: nóc máinóc nhàridge gusset plate: tấm nẹp ở nóc nhàrầm nócrãnhrìa xờmsống núimid oceanic ridge: sống núi giữa đại dươngvết xướcLĩnh vực: y họccung, ụLĩnh vực: môi trườnglưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)Lĩnh vực: xây dựngnóc máiGiải thích EN: The horizontal line along the apex of a sloping roof..Giải thích VN: Đường nằm ngang cùng với đỉnh của một mái dốc.ridge beam: dầm ở nóc máiridge board: ván dọc ở nóc mái (để đỡ các nút ở xà mái nghiêng)ridge board: thanh rìa nóc máiridge capping: gờ nóc máiLĩnh vực: cơ khí & công trìnhmạch núiBoston ridgeRìa lợp Bostonbeach ridgeđê sát bờ (ngăn nước)bicipital ridge extunalmào lồi củ lớn xương cánh taybicipital ridge internalmào lồi củ bé xương cánh taycable roof system with ridge archệ mái treo có vòm sống mái nhàdeltoid ridgelồi đenta xương cánh taydental ridgecạnh răng sống răngearth ridgeđê đấtfault ridgeđĩa lũyhalf-round ridge tilengói nửa tròn ở sống máihip and ridge roofmái hồi và răng cưaintertrochanteric ridgeđường giãn mấu chuyền saumain ridgeđường phân lưu chínhmorainic ridgedải băng tíchmountain ridgedãy núioblique ridgeđường chéo o gờ o sông núi, dãy núi o đá ngầm § anticlinal ridge : gờ nếp lồi § beach ridge : gờ ven biển § buried ridge : dãy núi chôn vùi § dividing ridge : đỉnh chia nước § fault ridge : địa lũy § granite ridge : dãy núi granit § mid oceanic ridge : sống núi giữa đại dương § sand ridge : cồn cát, doi cát

Xem thêm: Hoarding Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

*

*

Xem thêm: Vua Bóng đá Cho Android

*

n.

a long narrow natural elevation or striationany long raised stripa long narrow natural elevation on the floor of the oceanany long raised border or margin of a bone or tooth or membrane

v.

extend in ridges

The land ridges towards the South

plough alternate strips by throwing the furrow onto an unploughed stripthrow soil toward (a crop row) from both sides

He ridged his corn

Chuyên mục: Hỏi Đáp