Tổng hợp Deed Là Gì – Nghĩa Của Từ Deed Trong Tiếng Việt là conpect trong bài viết hôm nay của blog Thvs.vn. Theo dõi bài viết để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Deed là gì
Mục lục
deed
deed /di:d/ danh từ việc làm, hành động, hành via good deed: hành động tốt, việc làm tốtto combine words and deed: kết hợp lời nói với việc làmin words and deed: bằng lời nói và bằng việc làmin deed and not in name: bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông kỳ công, chiến công, thành tích lớnheroic deeds: chiến công anh hùng (pháp lý) văn bản, chứng thưto draw up a deed: làm chứng thưin very deed (xem) very ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
chứng thưvăn bảnLĩnh vực: xây dựngchứng nhượngdeed (of contract)giấy nhận thầudeed (of sale)hợp đồng bándeed of accidentbiên bản (về) tai nạndeed of idle timebiên bản ngừng máydeed of idle timebiên bản ngừng việcroyalty deedhợp đồng thuê mỏchứng thưcontract by deed: hợp đồng bằng chứng thưdeed of arrangement: chứng thư thu xếp nợ nầndeed of arrangement: chứng thư giàn xếp nợdeed of arrangement: chứng thư chuyển nhượngdeed of assignment: chứng thư chuyển nhượngdeed of indemnity: chứng thư bồi thườngdeed of inspectorship: chứng thư quyền thanh tradeed of relief: chứng thư dứt nợdeed poll: chứng thư đơn phươngexecute a deed: ký tên làm cho chứng thư có hiệu lựcguarantee deed: chứng thư bảo chứngnotarial deed: chứng thư công chứngnotarized deed: chứng thư đã công chứngquictlaim deed: chứng thư từ bỏ quyềnquitclaim deed: chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản)tax deed: chứng thư thuếtitle deed: chứng thư sở hữu (đất)trust deed (trust-deed): chứng thư tín thácvesting deed: chứng thư trao tài sảnvesting deed: chứng thư ủy quyềnvesting deed: chứng thư giao tài sảnwarranty deed: chứng thư bảo đảmchứng thư khế ướcchứng từ khế ướcgiấy tờhành độnghành vivăn bảndeed of partnership: văn bản lập hội buônexecutor deed: văn bản phải thực hiệnexecutory deed: văn bản phải thực hiệnvăn kiệndeed box: hộp văn kiệnquitclaim deed: văn kiện tước quyền đòi chi trảtrust deed: Văn kiện ủy thác- Deed of Trustact and deedkhế ước có sự ràng buộccomposition deedthỏa ước điều giải nợcontract by deedkhế ước pháp định (bằng văn bản)contract for deedhợp đồng khế ướccontract for deedkhế ước (mua bán đất)deed boxhộp khế ướcdeed of bargain and salegiấy bándeed of charter of a shipkhế ước thuê tàu. deed of conveyancegiấy chuyển nhượngdeed of conveyancegiấy chuyển nhượng quyền sở hữudeed of conveyancegiấy chuyển quyền sở hữudeed of conveyancegiấy sang têndeed of covenanttờ cam kếtdeed of covenanttờ giao kèodeed of giftgiấy cho (tài sản)deed of mortgagetờ cầm cốdeed of mortgagevăn tự thế chấpdeed of partnershipđiều lệ quản lý hội buôn chung vốndeed of partnershipkhế ước hùn vốndeed of purchasegiấy mua
deed
Từ điển Collocation
deed
noun
ADJ. brave, daring, glorious, good, great, heroic, mighty, noble She felt that she had done her good deed for the day. | dark, dastardly, dirty, evil, terrible The prince swore she would be punished for her dastardly deeds.
VERB + DEED do, perform, perpetrate She would not be able to relax until the deed was done. warriors who performed glorious deeds evil deeds perpetrated by wicked people
PREP. in ~(s) He frequently expressed his love for her in words if not in deeds.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Lactobacillus Là Gì – Lactobacilli Với Sức Khoẻ Phụ Nữ
n.
Investopedia Financial Terms
Deed
A legal document that grants the bearer a right or privilege,provided thathe or shemeets a number of conditions. In order to receive the privilege – usually ownership,thebearer mustbe able to do sowithout causing others undue hardship.A personwho poses a risk to societyas a result of holdinga deed may be restricted inhis or herability to use theproperty. Deeds aremost known for being used totransferthe ownership of automobiles orland between two parties.
For example, an individual who holds a deed for a particular section of land has a legal right to possess that land, but may not be able to build a shooting range onit because of the danger it would pose. In other cases, a holder of the title to a piece of property may be able to own the land but, for environmental reasons,not be allowed todevelop it. Some otherpopular examples of deeds are commissions,academic degrees, licenses to practice, patents and powers of attorney,each of which grant the holder a given right or privilege.
ConveyanceConveyance TaxDeed In Lieu Of ForeclosureLand ContractPower Of AttorneyPropertyRegister Of DeedsTitleTrust DeedWarrant
Xem thêm: Mụn Trứng Cá Là Gì – Nguyên Nhân Và Các Cách Phòng Ngừa
English Synonym and Antonym Dictionary
deeds|deeded|deedingsyn.: act action contract doing performance policy
Chuyên mục: Hỏi Đáp